Hotline: 84-918 099 856
Hotline: 84-918 099 856

Email: info@solenoidvalve.vn

Đèn LED chiếu xuống VE

Số bóng LED: 1 ; 3
Công suất tiêu thụ: 2 ; 4.2 W

Đèn LED chiếu xuống VE

Đèn VE nhẹ nhàng chiếu sáng từ trên cao với hiệu ứng ánh trăng cho khu vực chỗ ngồi, trung tâm, hoặc các cảnh quan với 1 hoặc 3 LED. VE có ba kiểu dáng thiết kế: ngắn sọc gân, đặc (phụ thuộc vào tùy chọn hoàn thiện), và dài đục lỗ (có sẵn cho mọi kiểu hoàn thiện).

Thông số kỹ thuật

Số bóng LED: 1 ; 3
Quang thông tương đương bóng Halogen: 10 ; 20 Watts
Tuổi thọ LED trung bình: 50,000 giờ
Điện áp: 10 – 15V AC/DC
Công suất nguồn cấp: 2.4 ; 4.5 VA
Công suất tiêu thụ: 2 ; 4.2 W
Quang thông/W: 45.51 ; 49.71 lm/w
Quang thông tối đa: 89.64 ; 209 lm
CRI (Ra): 72.5 ; 81.7

Bảo hành: 5 năm

VE1LEDBZ, VE1LEDDG, VE1LEDWI, VE1LEDFB, VE1LEDSB, VE1LEDWG, VE1LEDFW, VE1LEDAL, VE1LEDSV, VE1LEDCU, VE1LEDAB, VE1LEDAT, VE1LEDNP, VE1LEDPSBZ, VE1LEDPSDG, VE1LEDPSWI, VE1LEDPSFB, VE1LEDPSSB, VE1LEDPSWG, VE1LEDPSFW, VE1LEDPSAL, VE1LEDPSSV, VE1LEDPSCU, VE1LEDPSAB, VE1LEDPSAT, VE1LEDPSNP, VE3LEDBZ, VE3LEDDG, VE3LEDWI, VE3LEDFB, VE3LEDSB, VE3LEDWG, VE3LEDFW, VE3LEDAL, VE3LEDSV, VE3LEDCU, VE3LEDAB, VE3LEDAT, VE3LEDNP, VE3LEDPSBZ, VE3LEDPSDG, VE3LEDPSWI, VE3LEDPSFB, VE3LEDPSSB, VE3LEDPSWG, VE3LEDPSFW, VE3LEDPSAL, VE3LEDPSSV, VE3LEDPSCU, VE3LEDPSAB, VE3LEDPSAT, VE3LEDPSNP, VEZD1LEDBZ, VEZD1LEDDG, VEZD1LEDWI, VEZD1LEDFB, VEZD1LEDSB, VEZD1LEDWG, VEZD1LEDFW, VEZD1LEDAL, VEZD1LEDSV, VEZD1LEDCU, VEZD1LEDAB, VEZD1LEDAT, VEZD1LEDNP, VEZD1LEDPSBZ, VEZD1LEDPSDG, VEZD1LEDPSWI, VEZD1LEDPSFB, VEZD1LEDPSSB, VEZD1LEDPSWG, VEZD1LEDPSFW, VEZD1LEDPSAL, VEZD1LEDPSSV, VEZD1LEDPSCU, VEZD1LEDPSAB, VEZD1LEDPSAT, VEZD1LEDPSNP, VEZD3LEDBZ, VEZD3LEDDG, VEZD3LEDWI, VEZD3LEDFB, VEZD3LEDSB, VEZD3LEDWG, VEZD3LEDFW, VEZD3LEDAL, VEZD3LEDSV, VEZD3LEDCU, VEZD3LEDAB, VEZD3LEDAT, VEZD3LEDNP, VEZD3LEDPSBZ, VEZD3LEDPSDG, VEZD3LEDPSWI, VEZD3LEDPSFB, VEZD3LEDPSSB, VEZD3LEDPSWG, VEZD3LEDPSFW, VEZD3LEDPSAL, VEZD3LEDPSSV, VEZD3LEDPSCU, VEZD3LEDPSAB, VEZD3LEDPSAT, VEZD3LEDPSNP, VEZDCBZ, VEZDCDG, VEZDCWI, VEZDCFB, VEZDCSB, VEZDCWG, VEZDCFW, VEZDCAL, VEZDCSV, VEZDCCU, VEZDCAB, VEZDCAT, VEZDCNP, VEZDCPSBZ, VEZDCPSDG, VEZDCPSWI, VEZDCPSFB, VEZDCPSSB, VEZDCPSWG, VEZDCPSFW, VEZDCPSAL, VEZDCPSSV, VEZDCPSCU, VEZDCPSAB, VEZDCPSAT, VEZDCPSNP

Thông số kỹ thuật

Số bóng LED 1 3 ZDC
Quang thông tương đương bóng Halogen 10 Watt 20 Watt 10 Watt
Tuổi thọ LED trung bình 50,000 giờ 50,000 giờ 50,000 giờ
Điện áp 10 to 15V 10 to 15V 11 to 15V
Công suất nguồn cấp (VA) 2.4 4.5 7.2
Công suất tiêu thụ (W) 2 4.2 6.0
Quang thông/W (lm/W) 45.51 49.71 39
Quang thông tối đa (lm) 89.64 209 130
CRI (Ra) 73 82 82
CCT      
    Amber Filter 2700K 2700K N/A
    Frosted Filter 3900K 3900K N/A
    Green Filter 4500K 4500K N/A
    Blue Filter 5200K 5200K N/A

Hình ảnh đèn sân vườn FX

Download tài liệu

Brochure đèn LED chiếu xuống VE: VE Brochure

Cấu tạo đèn LED chiếu xuống VE: VE Parts List

Hướng dẫn lắp đặt đèn LED chiếu xuống VE: VE Install


Phản hồi