Hotline: 84-918 099 856
Hotline: 84-918 099 856

Email: info@solenoidvalve.vn

Đèn LED chiếu lên NP

Số bóng LED: 1 ; 3 (ZDC) ; 6 ; 9
Công suất: 2 ; 4.2; 9.1; 10.1 ; 11.2 W

Đèn led chiếu lên NP

NP là loại đèn LED chiếu lên linh hoạt nhất và được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đa dạng về chiếu sáng lên. Bằng cách kết hợp các cường độ ánh sáng thích hợp với một trong các bộ lọc màu, nhà thiết kế có thể tinh chỉnh đèn NP để làm nổi bật các đặc trưng của cảnh quan.

Thông số kỹ thuật

Số bóng LED: 3 ; 6 ; 9 ; ZDC
Quang thông tương đương bóng Halogen:  20 ; 35 ; 50 Watts
Tuổi thọ LED trung bình: 50,000 giờ
Điện áp: 10 – 15V AC/DC
Công suất nguồn cấp: 4.5 (11) ; 13.5 VA
Công suất tiêu thụ: 4.2 (9.1) ; 10.1 ; 11.2 W
Quang thông/W: 32 ; 31.8 ; 31.1 lm/w
Quang thông tối đa: ; 135 ; 279 ; 357 lm
CRI (Ra): 80+

Bảo hành: 5 năm

NP3LEDBZ, NP3LEDDG, NP3LEDWI, NP3LEDSB, NP3LEDFB, NP3LEDWG, NP3LEDFW, NP3LEDAL, NP6LEDBZ, NP6LEDDG, NP6LEDWI, NP6LEDSB, NP6LEDFB, NP6LEDWG, NP6LEDFW, NP6LEDAL, NP9LEDBZ, NP9LEDDG, NP9LEDWI, NP9LEDSB, NP9LEDFB, NP9LEDWG, NP9LEDFW, NP9LEDAL, NP3LEDLSBZ, NP3LEDLSDG, NP3LEDLSWI, NP3LEDLSSB, NP3LEDLSFB, NP3LEDLSWG, NP3LEDLSFW, NP3LEDLSAL, NP6LEDLSBZ, NP6LEDLSDG, NP6LEDLSWI, NP6LEDLSSB, NP6LEDLSFB, NP6LEDLSWG, NP6LEDLSFW, NP6LEDLSAL, NP9LEDLSBZ, NP9LEDLSDG, NP9LEDLSWI, NP9LEDLSSB, NP9LEDLSFB, NP9LEDLSWG, NP9LEDLSFW, NP9LEDLSAL, NPZD3LEDBZ, NPZD3LEDDG, NPZD3LEDWI, NPZD3LEDSB, NPZD3LEDFB, NPZD3LEDWG, NPZD3LEDFW, NPZD3LEDAL, NPZD6LEDBZ, NPZD6LEDDG, NPZD6LEDWI, NPZD6LEDSB, NPZD6LEDFB, NPZD6LEDWG, NPZD6LEDFW, NPZD6LEDAL, NPZD9LEDBZ, NPZD9LEDDG, NPZD9LEDWI, NPZD9LEDSB, NPZD9LEDFB, NPZD9LEDWG, NPZD9LEDFW, NPZD9LEDAL, NPZD3LEDLSBZ, NPZD3LEDLSDG, NPZD3LEDLSWI, NPZD3LEDLSSB, NPZD3LEDLSFB, NPZD3LEDLSWG, NPZD3LEDLSFW, NPZD3LEDLSAL, NPZD6LEDLSBZ, NPZD6LEDLSDG, NPZD6LEDLSWI, NPZD6LEDLSSB, NPZD6LEDLSFB, NPZD6LEDLSWG, NPZD6LEDLSFW, NPZD6LEDLSAL, NPZD9LEDLSBZ, NPZD9LEDLSDG, NPZD9LEDLSWI, NPZD9LEDLSSB, NPZD9LEDLSFB, NPZD9LEDLSWG, NPZD9LEDLSFW, NPZD9LEDLSAL, NPZDCBZ, NPZDCDG, NPZDCWI, NPZDCSB, NPZDCFB, NPZDCWG, NPZDCFW, NPZDCAL, NPZDCLSBZ, NPZDCLSDG, NPZDCLSWI, NPZDCLSSB, NPZDCLSFB, NPZDCLSWG, NPZDCLSFW, NPZDCLSAL

Thông số kỹ thuật

Số bóng LED 1 3 (ZDC) 6 9
Quang thông tương đương bóng Halogen 10 Watt 20 Watt 35 Watt 50 Watt
Tuổi thọ LED trung bình 50,000 giờ 50,000 giờ 50,000 giờ 50,000 giờ
Điện áp 10 to 15V 10 to 15V
(11 to 15V)
10 to 15V 10 to 15V
Công suất nguồn cấp (VA) 2.4 4.5 (11) 13.5 13.5
Công suất tiêu thụ (W) 2 4.2 (9.1) 10.1 11.2
Quang thông/W (lm/W) 25.4 31 31.8 31.1
Quang thông tối đa (lm) 52 135 279 357
CRI (Ra) 68.5 67.9 80.2 67.5
CCT
    Amber Filter 2700K 2700K
(ZDC: N/A)
2700K 2700K
    Frosted Filter 3900K 3900K
(ZDC: N/A)
3900K 3900K
    Green Filter 4500K 4500K
(ZDC: N/A)
4500K 4500K
    Blue Filter 5200K 5200K
(ZDC: N/A)
5200K 5200K

Hình ảnh đèn sân vườn FX

Download tài liệu

Brochure đèn LED chiếu lên NP: NP Brochure

Cấu tạo đèn LED chiếu lên NP: NP-Parts-List

Hướng dẫn cài đặt đèn LED chiếu lên NP: NP installation


Phản hồi